Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
life expectancy
['laifiks'pektənsi]
|
danh từ
số năm mà một người có thể sống (nhất là tính theo số liệu thống kê để phục vụ mục đích bảo hiểm); tuổi thọ trung bình
phụ nữ có tuổi thọ trung bình cao hơn nam giới
khoảng thời gian một vật có thể tồn tại hoặc hoạt động
tuổi thọ trung bình của chiếc xe ô tô loại vừa
Chuyên ngành Anh - Việt
life expectancy
['laifiks'pektənsi]
|
Kinh tế
bảng tuổi thọ bình quân
Kỹ thuật
tuổi thọ dự tính, sống dự tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
life expectancy
|
life expectancy
life expectancy (n)
life span, lifetime, allotted span, natural life